Việt
phú ông
Người nhà giàu
nhà giàu
phú gia
phú hộ.
sub m
í người giàu có
Anh
dives
Đức
Reicher
Besitzender in.
reich
vermögend und
Krösus
Nabob
Reiche
Krösus /m =, -se/
nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.
Nabob /m -s, -s/
sub m, í người giàu có, nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.
Người nhà giàu, phú ông (Lc 16-19)
1)Reicher m, Besitzender in. phú phận glückliches Schicksal n. phú quí
2) reich (a), vermögend und