TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phú ông

phú ông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Người nhà giàu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà giàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phú gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phú hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í người giàu có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phú ông

dives

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phú ông

Reicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besitzender in.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermögend und

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krösus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nabob

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reiche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krösus /m =, -se/

nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.

Nabob /m -s, -s/

nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.

Reiche

sub m, í người giàu có, nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dives

Người nhà giàu, phú ông (Lc 16-19)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phú ông

1)Reicher m, Besitzender in. phú phận glückliches Schicksal n. phú quí

2) reich (a), vermögend und