Việt
phú gia
nhà giàu
phú hộ
phú ông
phú hộ.
sub m
í người giàu có
Đức
Nabob
Reicher
Begüterter
Millionär
Krösus
Reiche
Krösus /m =, -se/
nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.
Nabob /m -s, -s/
sub m, í người giàu có, nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.
Nabob /der; -s, -s/
nhà giàu; phú gia; phú hộ;
Reicher m, Begüterter m; Millionär m.