TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phú gia

phú gia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà giàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phú hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phú ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phú hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í người giàu có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phú gia

Nabob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Begüterter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Millionär

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krösus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reiche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krösus /m =, -se/

nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.

Nabob /m -s, -s/

nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.

Reiche

sub m, í người giàu có, nhà giàu, phú ông, phú gia, phú hộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nabob /der; -s, -s/

nhà giàu; phú gia; phú hộ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phú gia

Reicher m, Begüterter m; Millionär m.