Việt
phương pháp chế tạo
phương pháp gia công
phương pháp xử lý
phương pháp điều chế
Anh
manufacturing methods
Đức
Behandlungsweise
Kennbuchstabe für die Probenstückherstellung
Mẫu tự mã chỉ phương pháp chế tạo mẫu thử
Übersicht über die verschiedenen Herstellverfahren
Tổng quan các phương pháp chế tạo khác nhau
Übersicht über die verschiedenen Herstellverf
Zur Herstellung vonPlatten kommen mehrere Verfahren in Frage.
Có nhiều phương pháp chế tạo các tấm xốp.
Man unterteilt die Schäume nach ihrem Herstellverfahren zunächst in drei Gruppen:
Dựa theo phương pháp chế tạo, nhựa xốp đượcphân loại thành ba nhóm:
Behandlungsweise /die/
(Technik) phương pháp gia công; phương pháp xử lý; phương pháp điều chế; phương pháp chế tạo;
manufacturing methods /xây dựng/
manufacturing methods /cơ khí & công trình/