TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp chế tạo

phương pháp chế tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp điều chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phương pháp chế tạo

 manufacturing methods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương pháp chế tạo

Behandlungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstabe für die Probenstückherstellung

Mẫu tự mã chỉ phương pháp chế tạo mẫu thử

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übersicht über die verschiedenen Herstellverfahren

Tổng quan các phương pháp chế tạo khác nhau

Übersicht über die verschiedenen Herstellverf

Tổng quan các phương pháp chế tạo khác nhau

Zur Herstellung vonPlatten kommen mehrere Verfahren in Frage.

Có nhiều phương pháp chế tạo các tấm xốp.

Man unterteilt die Schäume nach ihrem Herstellverfahren zunächst in drei Gruppen: 

Dựa theo phương pháp chế tạo, nhựa xốp đượcphân loại thành ba nhóm:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behandlungsweise /die/

(Technik) phương pháp gia công; phương pháp xử lý; phương pháp điều chế; phương pháp chế tạo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manufacturing methods /xây dựng/

phương pháp chế tạo

 manufacturing methods /cơ khí & công trình/

phương pháp chế tạo