Việt
phương pháp xử lý
triển khai kim loại
phương pháp gia công
phương pháp điều chế
phương pháp chế tạo
Anh
way of behaviour
metalworking procedure
Đức
Metallbearbeitungsverfahren
Behandlungsweise
Bild 2: Beispiele für produktspezifische Aufarbeitungsverfahren (vereinfachte Darstellung)
Hình 2: Thí dụ về phương pháp xử lý sản phẩm đặc biệt (đơn giản hóa)
Nachbehandlungsverfahren
Các phương pháp xử lý bổ sung
Übersicht 1: Wärmebehandlungsverfahren
Tổng quan 1: Các phương pháp xử lý nhiệt
Die Schadstoffe müssen klassifiziert werden und danach wird das Luftreinigungsverfahren festgelegt.
Các chất độc hại phải được phân loại và tùy theo đó mà xác định phương pháp xử lý khí thải.
Những phương pháp xử lý thêm
Behandlungsweise /die/
(Technik) phương pháp gia công; phương pháp xử lý; phương pháp điều chế; phương pháp chế tạo;
[VI] Phương pháp xử lý, triển khai kim loại
[EN] metalworking procedure
way of behaviour /toán & tin/