TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp xử lý

phương pháp xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triển khai kim loại

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phương pháp gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp điều chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phương pháp xử lý

 way of behaviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metalworking procedure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

phương pháp xử lý

Metallbearbeitungsverfahren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Behandlungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 2: Beispiele für produktspezifische Aufarbeitungsverfahren (vereinfachte Darstellung)

Hình 2: Thí dụ về phương pháp xử lý sản phẩm đặc biệt (đơn giản hóa)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachbehandlungsverfahren

 Các phương pháp xử lý bổ sung

Übersicht 1: Wärmebehandlungsverfahren

Tổng quan 1: Các phương pháp xử lý nhiệt

Die Schadstoffe müssen klassifiziert werden und danach wird das Luftreinigungsverfahren festgelegt.

Các chất độc hại phải được phân loại và tùy theo đó mà xác định phương pháp xử lý khí thải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nachbehandlungsverfahren

Những phương pháp xử lý thêm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behandlungsweise /die/

(Technik) phương pháp gia công; phương pháp xử lý; phương pháp điều chế; phương pháp chế tạo;

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Metallbearbeitungsverfahren

[VI] Phương pháp xử lý, triển khai kim loại

[EN] metalworking procedure

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 way of behaviour /toán & tin/

phương pháp xử lý