Việt
phương pháp học
phương pháp luận
phương pháp luận.
nghiên cứu pháp .
Anh
methodology
Đức
Methodologie
methodologisch
Phương pháp luận, phương pháp học, nghiên cứu pháp [chỉ việc truy tầm tri thức theo phương pháp khoa học].
Methodologie /[metodolo'gi:], die; -, -n/
phương pháp học; phương pháp luận;
methodologisch /(Adj.)/
(thuộc) phương pháp học; phương pháp luận;
Methodologie /f =/
phương pháp học, phương pháp luận.
methodologisch /a/
thuộc] phương pháp học, phương pháp luận.