Methodik /[me'to:dik], die; -, -en/
phương pháp luận;
Methodologie /[metodolo'gi:], die; -, -n/
phương pháp học;
phương pháp luận;
methodologisch /(Adj.)/
(thuộc) phương pháp học;
phương pháp luận;
Unterrichtslehre /die/
lý luận dạy học;
phương pháp luận (Didaktik);