Việt
phương pháp thử nghiệm
phương pháp xét nghiệm
cách thức thử nghiệm
để xác định người bị mắc bệnh sida
Anh
test method
Đức
Testmethode
Testverfah
Aidstest
Nennen Sie Testverfahren, die die Integrität von Sterilfiltern nachweisen.
Cho biết tên phương pháp thử nghiệm để phát hiện sự toàn vẹn của các bộ lọc vô trùng.
:: Danach zur Bestätigung weitere Kunststoffprüfverfahren durchführen.
:: Sau đó tiếp tục thực hiện các phương pháp thử nghiệm chất dẻo khác để xác nhận.
Durch verschiedene Prüfverfahren werden bis zu 50 Kenngrößen geprüft (Bild 4).
Qua nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau, khoảng 50 thông số kỹ thuật sẽ được kiểm tra (Hình 4).
Die meisten Prüfverfahren sind im Ablauf automatisiert und bei Eingabe einiger verlangter Angaben zeichnen sie Diagramme und Messergebnisse auf und drucken fertige Prüfprotokolle aus, die nur noch unterschrieben werden müssen.
Đối với đa số phương pháp thử nghiệm, các bước tiến hành đều đã được tự động hóa. Chỉ cần đưa vào các số liệu theo yêu cầu, thiết bị sẽ in ra một biên bản thử nghiệm hoàn chỉnh với giản đồ và kết quả đo. Người thực hiện chỉ cần ký tên.
Testmethode /die/
phương pháp thử nghiệm; phương pháp xét nghiệm;
Testverfah /ren, das/
phương pháp thử nghiệm; cách thức thử nghiệm;
Aidstest /der/
phương pháp thử nghiệm; để xác định người bị mắc bệnh sida;
test method /điện lạnh/