TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp thử nghiệm

phương pháp thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp xét nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để xác định người bị mắc bệnh sida

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phương pháp thử nghiệm

test method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phương pháp thử nghiệm

Testmethode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Testverfah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aidstest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie Testverfahren, die die Integrität von Sterilfiltern nachweisen.

Cho biết tên phương pháp thử nghiệm để phát hiện sự toàn vẹn của các bộ lọc vô trùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Danach zur Bestätigung weitere Kunststoffprüfverfahren durchführen.

:: Sau đó tiếp tục thực hiện các phương pháp thử nghiệm chất dẻo khác để xác nhận.

Durch verschiedene Prüfverfahren werden bis zu 50 Kenngrößen geprüft (Bild 4).

Qua nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau, khoảng 50 thông số kỹ thuật sẽ được kiểm tra (Hình 4).

Die meisten Prüfverfahren sind im Ablauf automatisiert und bei Eingabe einiger verlangter Angaben zeichnen sie Diagramme und Messergebnisse auf und drucken fertige Prüfprotokolle aus, die nur noch unterschrieben werden müssen.

Đối với đa số phương pháp thử nghiệm, các bước tiến hành đều đã được tự động hóa. Chỉ cần đưa vào các số liệu theo yêu cầu, thiết bị sẽ in ra một biên bản thử nghiệm hoàn chỉnh với giản đồ và kết quả đo. Người thực hiện chỉ cần ký tên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Testmethode /die/

phương pháp thử nghiệm; phương pháp xét nghiệm;

Testverfah /ren, das/

phương pháp thử nghiệm; cách thức thử nghiệm;

Aidstest /der/

phương pháp thử nghiệm; để xác định người bị mắc bệnh sida;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test method

phương pháp thử nghiệm

 test method /điện lạnh/

phương pháp thử nghiệm