TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phương pháp xét nghiệm

phương pháp thử nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp xét nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phương pháp xét nghiệm

Testmethode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gefährliche Korrosionserscheinung, die häufig erst in der Schadensanalyse durch metallographische Verfahren erkannt wird.

Hiện tượng ăn mòn nguy hiểm này thường chỉ được nhận biết qua phân tích thiệt hại bằng các phương pháp xét nghiệm kim loại học.

Zum Teil von außen nicht erkennbar und eventuell erst bei der Schadensanalyse durch metallographische Verfahren nachweisbar.

Các vết nứt sâu có khi không nhận thấy được từ bên ngoài và chỉ xác minh được qua phân tích thiệt hại bằng cách sử dụng các phương pháp xét nghiệm kim loại học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Testmethode /die/

phương pháp thử nghiệm; phương pháp xét nghiệm;