TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản ứng trùng hợp

phản ứng trùng hợp

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

polyme hóa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phản ứng trùng hợp

polymerization reaction

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Polymerization

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phản ứng trùng hợp

Polymerisationsreaktion

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Polymerisation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Polymerisation (Homopolymerisation)

■ Phản ứng trùng hợp (Trùng hợp thường)

Die Polymerisation erfolgt in drei Stufen:

Phản ứng trùng hợp tiến hành qua 3 giai đoạn:

Werkstoffumwandlung, z. B. Polymerisation

Chuyển hóa chất liệu, Thí dụ: Phản ứng trùng hợp

Monomere für Polymerisationen besitzen immer mindestens eine Doppelbindung.

Các monomer trong phản ứng trùng hợp luôn chứa tối thiểu một nối đôi.

Die Abbildung (Bild 1) zeigt die drei Stufen der Polymerisation von Polyethylen aus Ethylen:

Hình 1 trình bày ba giai đoạn của phản ứng trùng hợp polyethylen từ ethylen.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Polymerisation

[VI] Phản ứng trùng Hợp, polyme hóa

[EN] Polymerization

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Polymerisationsreaktion

[EN] polymerization reaction

[VI] phản ứng trùng hợp,