Việt
polyme hóa
trùng hợp
sự trùng hợp
Phản ứng trùng Hợp
Anh
polymerization
polymerisation
polymerize
Đức
Polymerisieren
Polymerisation
Sie härten meist unter Einwirkung des Luftsauerstoffs durch Vernetzung der Moleküle (Polymerisation) aus.
Loại sơn này thường được hóa cứng dưới tác động của oxy trong không khí thông qua sự liên kết phân tử (polyme hóa).
[VI] sự trùng hợp, polyme hóa
[EN] Polymerization
[VI] Phản ứng trùng Hợp, polyme hóa
polymerisieren /vi/C_DẺO, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] polymerize
[VI] polyme hóa, trùng hợp
[EN] polymerisation
[VI] Polyme hóa