polymerization
[, pɔliməri'zei∫n]
o sự polime hóa, sự trùng hợp
Sự phối hợp các phân tử nhỏ thành những phân tử lớn.
§ addition polymerization : sự polime hóa cộng
§ anionic polymerization : sự polime hóa xúc tác anion
§ block polymerization : sự polime hóa khối
§ bulk polymerization : sự polime hóa khối
§ catalytic polymerization : sự polime hóa xúc tác
§ cationic polymerization : sự polime hóa xúc tác cation
§ condensation polymerization : sự polime hóa ngưng tụ, sự trùng hợp ngưng tụ
§ emulsion polymerization : sự polime hóa nhũ tương
§ ionic polymerization : sự polime hóa ion
§ radical polymerization : sự polime hóa gốc
§ selective polymerization : sự trùng hợp hóa lựa chọn
§ stereospecific polymerization : sự polime hóa tập thể chọn lọc
§ suspension polymerization : sự polime hóa huyền phù
§ thermal polymerization : sự polime hóa nhiệt