Việt
Polyme hóa
sự polyme hóa
sự trùng hợp
làm polyme hóa
làm trùng hợp
trùng hợp
pôlyme hóa
Anh
polymerize
polymerisation
polymerization
Đức
Polymerisieren
polymerisieren /(sw. V.; hat) (Chemie, Technik)/
pôlyme hóa;
Polymerisieren /nt/HOÁ/
[EN] polymerization
[VI] sự polyme hóa, sự trùng hợp
polymerisieren /vt/HOÁ, C_DẺO, GIẤY/
[EN] polymerize
[VI] làm polyme hóa, làm trùng hợp
polymerisieren /vi/C_DẺO, GIẤY, KT_DỆT/
[VI] polyme hóa, trùng hợp
polymerisieren
[EN] polymerisation
[VI] Polyme hóa