TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polyme hóa

polyme hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

trùng hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trùng hợp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phản ứng trùng Hợp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

polyme hóa

polymerization

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

polymerisation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

polymerize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

polyme hóa

Polymerisieren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polymerisation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Polymerisation

[VI] sự trùng hợp, polyme hóa

[EN] Polymerization

Polymerisation

[VI] Phản ứng trùng Hợp, polyme hóa

[EN] Polymerization

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polymerisieren /vi/C_DẺO, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] polymerize

[VI] polyme hóa, trùng hợp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Polymerisieren

[EN] polymerisation

[VI] Polyme hóa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

polymerization

polyme hóa