Việt
Polyme hóa
Anh
polymerisation
polymerization
Đức
Polymerisieren
Polymerisation
Polymerisierung
Pháp
polymérisation
polymerisation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Polymerisation; Polymerisierung
[EN] polymerisation
[FR] polymérisation
polymerisation,polymerization /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Polymerisation
[EN] polymerisation; polymerization
POLYMERISATION
sự trùng hợp Sự kết hợp của nhiều phân tử để tạo nên một phân tử phức tạp hơn, có cùng công thức hóa học thực nghiệm giống như phân tử đơn giản nhất. Nó luôn luôn là một quá trình có thê’ thuận nghịch (xem depolymerisation). Một số những chất dẻo dùng tốt nhất trong xây dựng là được tạo bàng sự trùng hợp (còn gọi là curing)
o phương pháp polime hóa, sự polime hóa
§ California polymerisation : phương pháp polime hóa California (xúc tác bằng H3PO4)
[VI] Polyme hóa