TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản ứng trao đổi

phản ứng trao đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trao đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phản ứng trao đổi

 exchange reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exchange reaction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metathesis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phản ứng trao đổi

Metathese

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metathesis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dadurch wird der gleichzeitige Ablauf unterschiedlicher Stoffwechselreaktionen möglich,

Nhờ đó nhiều phản ứng trao đổi chất khác nhau mới có thể xảy ra song song.

Andererseits kann aber Wasser überall in der Zelle als Lösemittel und Reaktionspartner für Stoffwechselreaktionen zur Verfügung stehen.

Mặt khác nước ở khắp nơi trong tế bào có thể làm dung môi hay chất phản ứng trong các phản ứng trao đổi chất.

ATP ist als ein universeller Energieüberträger und Energiespeicher an nahezu allen Stoffwechselreaktionen beteiligt.

ATP là một phương tiện truyền tải đa năng và giữ năng lượng. Nó tham dự ở hầu hết các phản ứng trao đổi chất.

Sie bestimmt bei allen Lebewesen die Geschwindigkeit der Stoffwechselreaktionen und damit die Intensität der Lebensvorgänge.

Nhiệt độ có ảnh hưởng lớn đến tốc độ của những phản ứng trao đổi chất ở mọi sinh vật và đến cường độ của các quá trình sống.

Führt die Mutation zum Tod der Zelle, weil lebensnotwendige Stoffwechselreaktionen nicht mehr ablaufen können, spricht man von einer letalen (tödlichen) Mutation.

Nếu đột biến làm tế bào bị chết vì các phản ứng trao đổi chất cần thiết không xuất hiện thì người ta gọi đây là loại đột biến tử vong.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metathese /f/HOÁ/

[EN] metathesis

[VI] sự chuyển vị, sự trao đổi; phản ứng trao đổi

Metathesis /f/HOÁ/

[EN] metathesis

[VI] sự chuyển vị, sự trao đổi; phản ứng trao đổi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exchange reaction

phản ứng trao đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange reaction

phản ứng trao đổi