TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metathese

hiện tượng đổi chỗ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trao đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản ứng trao đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

metathese

metathesis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

metathese

Metathese

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metathesis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

metathese

métathèse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Metathese,Metathesis /die; -, ...thesen (Sprachw.)/

hiện tượng đổi chỗ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metathese /f/HOÁ/

[EN] metathesis

[VI] sự chuyển vị, sự trao đổi; phản ứng trao đổi

Từ điển Polymer Anh-Đức

metathesis

Metathese

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Metathese

[DE] Metathese

[EN] metathesis

[VI] hiện tượng đổi chỗ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

metathesis

[DE] Metathese

[VI] hiện tượng đổi chỗ

[FR] métathèse