Việt
phất cờ ra hiệu
Đức
abwinken
ein Rennen abwinken
phất cờ ra hiệu đích đến cuộc đua.
abwinken /(sw. V.; hat; phân từ II: abgewunken)/
(Motorsport) phất cờ ra hiệu (xuất phát, đến đích V V );
phất cờ ra hiệu đích đến cuộc đua. : ein Rennen abwinken