abwinken /(sw. V.; hat; phân từ II: abgewunken)/
phẩy tay từ chối (hoặc tỏ thái độ không quan tâm);
ärgerlich abwinken : giận dữ phẩy tay.
abwinken /(sw. V.; hat; phân từ II: abgewunken)/
(Motorsport) phất cờ ra hiệu (xuất phát, đến đích V V );
ein Rennen abwinken : phất cờ ra hiệu đích đến cuộc đua.