TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwinken

phẩy tay tử chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuy ên can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tín hiệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩy tay từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phất cờ ra hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abwinken

abwinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ärgerlich abwinken

giận dữ phẩy tay.

ein Rennen abwinken

phất cờ ra hiệu đích đến cuộc đua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwinken /(sw. V.; hat; phân từ II: abgewunken)/

phẩy tay từ chối (hoặc tỏ thái độ không quan tâm);

ärgerlich abwinken : giận dữ phẩy tay.

abwinken /(sw. V.; hat; phân từ II: abgewunken)/

(Motorsport) phất cờ ra hiệu (xuất phát, đến đích V V );

ein Rennen abwinken : phất cờ ra hiệu đích đến cuộc đua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwinken /vi/

1. phẩy tay tử chổi; 2. khuy ên can; 3. (quân sự) đánh tín hiệu (cở).