Việt
phẩy tay từ chối
Đức
abwinken
ärgerlich abwinken
giận dữ phẩy tay.
abwinken /(sw. V.; hat; phân từ II: abgewunken)/
phẩy tay từ chối (hoặc tỏ thái độ không quan tâm);
giận dữ phẩy tay. : ärgerlich abwinken