Việt
phần chừa lề
Đức
Rand
etw. an den Rand schrei - ben
viết điều gì bèn lề.
Rand /[rant], der; -[e]s, Ränder/
phần (để trắng) chừa lề (của trang giấy, trang sách );
viết điều gì bèn lề. : etw. an den Rand schrei - ben