Việt
phần bài được chia
xấp bài có trên tay
Đức
Blatthatsichgewendet
ein gutes Blatt haben
được những lá bài rất tốt.
Blatthatsichgewendet /(ugs.)/
phần bài được chia; xấp bài có trên tay;
được những lá bài rất tốt. : ein gutes Blatt haben