TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blatthatsichgewendet

tình hình đã thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần bài được chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấp bài có trên tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần vai của thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt vai của bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

blatthatsichgewendet

Blatthatsichgewendet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein gutes Blatt haben

được những lá bài rất tốt.

das Blatt der Säge

lưỡi cưa

das Blatt der Axt

lưỡi rìu

das Blatt des Ruders

mái chèo.

ins Blatt treffen

bắn trúng vai. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blatthatsichgewendet /(ugs.)/

tình hình (hoàn cảnh) đã thay đổi;

Blatthatsichgewendet /(ugs.)/

phần bài được chia; xấp bài có trên tay;

ein gutes Blatt haben : được những lá bài rất tốt.

Blatthatsichgewendet /(ugs.)/

lưỡi; bản; tấm; mặt (của dụng cụ, thiết bị);

das Blatt der Säge : lưỡi cưa das Blatt der Axt : lưỡi rìu das Blatt des Ruders : mái chèo.

Blatthatsichgewendet /(ugs.)/

(Jägerspr ) phần vai của thú;

ins Blatt treffen : bắn trúng vai. 1

Blatthatsichgewendet /(ugs.)/

(Flei scherei) phần vai; thịt vai của bò;