Blatthatsichgewendet /(ugs.)/
tình hình (hoàn cảnh) đã thay đổi;
Blatthatsichgewendet /(ugs.)/
phần bài được chia;
xấp bài có trên tay;
ein gutes Blatt haben : được những lá bài rất tốt.
Blatthatsichgewendet /(ugs.)/
lưỡi;
bản;
tấm;
mặt (của dụng cụ, thiết bị);
das Blatt der Säge : lưỡi cưa das Blatt der Axt : lưỡi rìu das Blatt des Ruders : mái chèo.
Blatthatsichgewendet /(ugs.)/
(Jägerspr ) phần vai của thú;
ins Blatt treffen : bắn trúng vai. 1
Blatthatsichgewendet /(ugs.)/
(Flei scherei) phần vai;
thịt vai của bò;