TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần dẫn hướng

phần dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần dẫn hướng

pilot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần dẫn hướng

Anschlagstift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Führungsteil führt die Reibahle und glättet die Bohrung durch Rundschlifffasen (Bild 1).

Phần dẫn hướng dẫn mũi dao và làm láng lỗ khoan qua cạnh vát được mài tròn (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Parallelführungsteil

:: Phần dẫn hướng song song

Parallelführungsteil

Phần dẫn hướng song song

In der Parallelführung erhält die Formmasse weitestgehend ihre spätere Profilkontur.

Trong phần dẫn hướng này, khối vật liệu nhận được biên dạng của profi n sản phẩm.

Anschließend umfließt die Schmelze den Verdrängerkörper, der bis in die Parallelführung hineinreicht.

Kế đến vật liệu lỏng chảy bọc quanh qua lõi chắn có chiều dài suốt tới phần dẫn hướng song song.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlagstift /m/CNSX/

[EN] pilot

[VI] phần dẫn hướng (trục)