Việt
phần dẫn hướng
Anh
pilot
Đức
Anschlagstift
Der Führungsteil führt die Reibahle und glättet die Bohrung durch Rundschlifffasen (Bild 1).
Phần dẫn hướng dẫn mũi dao và làm láng lỗ khoan qua cạnh vát được mài tròn (Hình 1).
:: Parallelführungsteil
:: Phần dẫn hướng song song
Parallelführungsteil
Phần dẫn hướng song song
In der Parallelführung erhält die Formmasse weitestgehend ihre spätere Profilkontur.
Trong phần dẫn hướng này, khối vật liệu nhận được biên dạng của profi n sản phẩm.
Anschließend umfließt die Schmelze den Verdrängerkörper, der bis in die Parallelführung hineinreicht.
Kế đến vật liệu lỏng chảy bọc quanh qua lõi chắn có chiều dài suốt tới phần dẫn hướng song song.
Anschlagstift /m/CNSX/
[EN] pilot
[VI] phần dẫn hướng (trục)