Việt
phần ghép chồng
vật phủ lên
kết sẹo
vòng
sự mài rà
sự mài nghiền
sự gập
sự nhăn
Anh
lap
end lap
phần ghép chồng, vật phủ lên, kết sẹo (khuyết tật bề mặt thỏi thép), vòng (cáp), sự mài rà, sự mài nghiền, sự gập, sự nhăn
end lap /cơ khí & công trình/
lap /cơ khí & công trình/
end lap, lap /xây dựng/