Việt
mặt khác
phần khác
Đức
ande
Andererseits wird durch die große Isolatorfuß- oberfläche viel Wärme aufgenommen.
Về phần khác, bề mặt chân sứ cách điện lớn nên thu nhận nhiều nhiệt.
An Getriebeöle werden z.T. andere Anforderungen als an Motorenöle gestellt:
Những yêu cầu đặt ra cho dầu hộp số có phần khác hơn những yêu cầu cho dầu động cơ:
Der Pkw-Reifen setzt sich aus verschiedenen Bestandteilen (Bild 2) zusammen.
Lốp xe được tạo nên từ các thành phần khác nhau (Hình 2).
■ Rohrleitungssysteme Rohrleitungssysteme (Bild 1) bestehen aus verschiedenen Bauelementen wie ,
■ Hệ thống đường ống dẫn (Hình 1) bao gồm các thành phần khác nhau như ,
Die verschiedenen Bestandteile werden hierbei aus einem Servicer, dem Lager für die verschiedenen RohmaterialLagen zugeführt.
Các thành phần khác nhau được chuyển đến từ bộ phận cấp liệu, tức kho lưu trữ vật liệu thô.
einesteils ...,
ande /ren.teils, andernteils (Adv.)/
(thường dùng cùng với từ “einesteils”) mặt khác; phần khác (andererseits);
: einesteils ...,