TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần khác

mặt khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phần khác

ande

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Andererseits wird durch die große Isolatorfuß- oberfläche viel Wärme aufgenommen.

Về phần khác, bề mặt chân sứ cách điện lớn nên thu nhận nhiều nhiệt.

An Getriebeöle werden z.T. andere Anforderungen als an Motorenöle gestellt:

Những yêu cầu đặt ra cho dầu hộp số có phần khác hơn những yêu cầu cho dầu động cơ:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Pkw-Reifen setzt sich aus verschiedenen Bestandteilen (Bild 2) zusammen.

Lốp xe được tạo nên từ các thành phần khác nhau (Hình 2).

■ Rohrleitungssysteme Rohrleitungssysteme (Bild 1) bestehen aus verschiedenen Bauelementen wie ,

■ Hệ thống đường ống dẫn (Hình 1) bao gồm các thành phần khác nhau như ,

Die verschiedenen Bestandteile werden hierbei aus einem Servicer, dem Lager für die verschiedenen RohmaterialLagen zugeführt.

Các thành phần khác nhau được chuyển đến từ bộ phận cấp liệu, tức kho lưu trữ vật liệu thô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einesteils ...,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ande /ren.teils, andernteils (Adv.)/

(thường dùng cùng với từ “einesteils”) mặt khác; phần khác (andererseits);

: einesteils ...,