Việt
phần khoảng một nửa
Đức
Half
ich . kriege immer die kleinere Hälfte!
lúc nào con cũng nhận được một nửa bé hơn!
Half /.te [’helfts], die; -, -n/
(ugs ) phần khoảng một nửa;
lúc nào con cũng nhận được một nửa bé hơn! : ich . kriege immer die kleinere Hälfte!