Việt
phần lón nhất
phần tốt nhất
khói lượng chủ yéu
Đức
Löwenanteil
Hauptmässe
sich (D) den Löwen nehmen
chiếm phần lón [tốt] nhất; ~
Löwenanteil /m -(e)s, -e/
phần lón nhất, phần tốt nhất; sich (D) den Löwen nehmen chiếm phần lón [tốt] nhất; Löwen
Hauptmässe /f =, -n/
khói lượng chủ yéu, phần lón nhất; -