TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tốt nhất

phần tốt nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lón nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần lớn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thuộc thành phần tinh hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ưu tú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần quí nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tinh túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tinh hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phần tốt nhất

Löwenanteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wenanteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) den Löwen nehmen

chiếm phần lón [tốt] nhất; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenanteil /der/

phần lớn nhất; phần tốt nhất;

Elite /[e'li:to], die; -, -n/

người thuộc thành phần tinh hoa; người ưu tú; thành phần xuất sắc; phần tốt nhất; phần quí nhất; phần tinh túy; phần tinh hoa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Löwenanteil /m -(e)s, -e/

phần lón nhất, phần tốt nhất; sich (D) den Löwen nehmen chiếm phần lón [tốt] nhất; Löwen