Việt
phần tốt nhất
phần lón nhất
phần lớn nhất
người thuộc thành phần tinh hoa
người ưu tú
thành phần xuất sắc
phần quí nhất
phần tinh túy
phần tinh hoa
Đức
Löwenanteil
wenanteil
Elite
sich (D) den Löwen nehmen
chiếm phần lón [tốt] nhất; ~
wenanteil /der/
phần lớn nhất; phần tốt nhất;
Elite /[e'li:to], die; -, -n/
người thuộc thành phần tinh hoa; người ưu tú; thành phần xuất sắc; phần tốt nhất; phần quí nhất; phần tinh túy; phần tinh hoa;
Löwenanteil /m -(e)s, -e/
phần lón nhất, phần tốt nhất; sich (D) den Löwen nehmen chiếm phần lón [tốt] nhất; Löwen