Việt
phần tinh túy
phần tinh hoa
elite
phần tót nhắt
phần qúi nhất
người thuộc thành phần tinh hoa
người ưu tú
thành phần xuất sắc
phần tốt nhất
phần quí nhất
cỡ chữ tiêu chuẩn trên máy đánh chữ
Anh
Đức
Elite
Pháp
élite
Elite /[e'li:to], die; -, -n/
người thuộc thành phần tinh hoa; người ưu tú; thành phần xuất sắc; phần tốt nhất; phần quí nhất; phần tinh túy; phần tinh hoa;
(o Pl ) cỡ chữ tiêu chuẩn trên máy đánh chữ (Perlschrift);
Elite /f =, -n/
phần tót nhắt, phần qúi nhất, phần tinh túy, phần tinh hoa; [cái] tốt nhất, qúy nhất, tinh túy; (nông nghiệp) giống tốt nhắt; Elite der Gesellschaft tinh hoa của xã hội.
Elite /f/IN/
[EN] elite
[VI] elite (kiểu chữ)
Elite /SCIENCE/
[DE] Elite
[FR] élite
Elite /IT-TECH/