TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elite

phần tinh túy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tinh hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tót nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần qúi nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thuộc thành phần tinh hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ưu tú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tốt nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần quí nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỡ chữ tiêu chuẩn trên máy đánh chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

elite

elite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

elite

Elite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

elite

élite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elite /[e'li:to], die; -, -n/

người thuộc thành phần tinh hoa; người ưu tú; thành phần xuất sắc; phần tốt nhất; phần quí nhất; phần tinh túy; phần tinh hoa;

Elite /[e'li:to], die; -, -n/

(o Pl ) cỡ chữ tiêu chuẩn trên máy đánh chữ (Perlschrift);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elite /f =, -n/

phần tót nhắt, phần qúi nhất, phần tinh túy, phần tinh hoa; [cái] tốt nhất, qúy nhất, tinh túy; (nông nghiệp) giống tốt nhắt; Elite der Gesellschaft tinh hoa của xã hội.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elite /f/IN/

[EN] elite

[VI] elite (kiểu chữ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Elite /SCIENCE/

[DE] Elite

[EN] elite

[FR] élite

Elite /IT-TECH/

[DE] Elite

[EN] elite

[FR] élite