Anh
elite
Đức
Elite
Pháp
élite
élite /SCIENCE/
[DE] Elite
[EN] elite
[FR] élite
élite /IT-TECH/
élite [élit] n. f. 1. Tinh hoa, ưu tú. œuvre qui ne peut être comprise que par une élite: Công trình chỉ có thể hiên dưọc bỏi môt người ưu tú. Un tireur d’élite: Một xạ thủ ưu tú. 2. Plur. Les élites: Những tinh hoa xã hội.