TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần nguyên

phần nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phần nguyên

 integer part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

share

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Den Nullstrich des Nonius betrachtet man als Kom­ ma, das die Ganzen von den Zehnteln trennt.

Vạch 0 của du xích được xem như dấu phẩy, nó tách rời phần nguyên với phần thập phân.

Die ganzen und die halben Millimeter werden auf der Skalenhülse, die Hundertstel werden auf der Skalen­ trommel abgelesen.

Phần nguyên và nửa milimet được đọc trên vỏ của thang số, phần trăm được đọc trên tang quay.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schlauchleitungen für Komponenten

Các ống dẫn thành phần nguyên liệu

Der Anteil nicht aufgeschmolzenen Materials nimmt entsprechend ab.

Tương ứng, thành phần nguyên liệu không nóng chảy sẽ giảm dần.

:: Exakte Dosierung der Komponenten und somit gleichbleibende Qualität des Schaums.

:: Định liều lượng chính xác các thành phần nguyên liệu và qua đó chất lượng của xốp được ổn định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

share

lượng, phần nguyên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integer part /toán & tin/

phần nguyên