TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử điều chỉnh

phần tử điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

phần tử tinh chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cơ cấu tác động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

phần tử điều khiển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phần tử điều chỉnh

shim element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjusting element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trimming element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shim assembly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shim member

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adjusting element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shim assembly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shim element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trimming element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Final control elements

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phần tử điều chỉnh

Trimmelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Justierglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgleichelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellglieder

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Von mehreren Verarbeitungsfunktionen angesteuertes Stellglied, hier z. B. von der Mengenmessung 301 und vom Signal einer Ablaufsteuerung (US 600)

Phần tử điều chỉnh nhận nhiều chức năng tác động, t.d. ở đây từ thiết bị đo lưu lượng 301 và từ tín hiệu của hệ thống điều khiển quá trình (US 600)

Von mehreren Verarbeitungsfunktionen angesteuertes Stellglied, hier z. B. von der pH-Wert-Messung und vom Signal einer Ablaufsteuerung (US 802)

Phần tử điều chỉnh nhận nhiều chức năng tác động, t.d. ở đây từ thiết bị đo trị số pH và từ tín hiệu của hệ thống điều khiển quá trình (US 802)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Scherenlenker sind Justierelemente vorhanden, mit diesen kann der Flügel um +-3 mm gehoben oder gesenkt werden.

Cần lái thanh xếp đã có sẵn những phần tử điều chỉnh, nhờ đó cánh cửa có thể được chỉnh nâng lên hoặc hạ xuống khoảng +- 3 mm.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stellglieder

[VI] Cơ cấu tác động, phần tử điều khiển, phần tử điều chỉnh

[EN] Final control elements

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shim element

phần tử điều chỉnh

trimming element

phần tử điều chỉnh

adjusting element

phần tử điều chỉnh

 adjusting element, shim assembly, shim element, trimming element

phần tử điều chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trimmelement /nt/KTH_NHÂN/

[EN] shim assembly, shim element, shim member

[VI] phần tử điều chỉnh

Justierglied /nt/TH_BỊ/

[EN] adjusting element

[VI] phần tử điều chỉnh

Einstellglied /nt/TH_BỊ/

[EN] adjusting element

[VI] phần tử điều chỉnh

Abgleichelement /nt/T_BỊ/

[EN] adjusting element, trimming element

[VI] phần tử điều chỉnh, phần tử tinh chỉnh