TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử điều khiển

phần tử điều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cơ cấu tác động

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

phần tử điều chỉnh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phần tử điều khiển

control element

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

control elements

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Final control elements

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phần tử điều khiển

Stellglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedienteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerelemente

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Stellglieder

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Steuerglieder

Phần tử điều khiển

 Steuerelemente

 Các phần tử điều khiển

249 Steuerelemente

249 Các phần tử điều khiển

Steuerelemente (Prozes-soren)

Phần tử điều khiển (bộ xử lý)

Die von den Signalgebern kommenden Signale werden durchdie Steuerelemente verstärkt, verzögert oder verknüpft.

Tín hiệu đến từ bộ phát tín hiệu sẽ được phần tử điều khiển khuếch đại, làm cho trì hoãn hoặc kết nối với nhau.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stellglieder

[VI] Cơ cấu tác động, phần tử điều khiển, phần tử điều chỉnh

[EN] Final control elements

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Steuerelemente

[EN] control element

[VI] Phần tử điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control element

phần tử điều khiển

control elements

phần tử điều khiển

 control element /đo lường & điều khiển/

phần tử điều khiển

Phần tử của hệ thống điều khiển khởi động máy hoặc quá trình được điều khiển.

The element of a control system that actuates the machine or process being controlled.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellglied /nt/CT_MÁY/

[EN] control element

[VI] phần tử điều khiển

Bedienteil /nt/C_THÁI/

[EN] control element

[VI] phần tử điều khiển

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

control element

phần tử điều khiển