TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phỗng

Phỗng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

phỗng

Tonpuppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Götze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Götzenbild

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wegnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entwenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phỗng

phỗng

1) Tonpuppe f;

2) Götze m, Götzenbild n;

3) wegnehmen vt, entwenden vt.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Phỗng

phỗng đá, thằng phỗng, phỗng tay trên, bài tổ tôm nhiều phỗng.