TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụ thêm vào

Cùng với

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cung cấp cái gì thêm vào cái gì khác

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phụ thêm vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

phụ thêm vào

accompany

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Folgenden werden in Ergänzung zur Tabelle 1, Seite 155 beispielhaft Messgrößen mit ihren Sensoren beschrieben, die für Bioprozesse im Bioreaktor typisch sind und nicht oder eher selten in chemischen Prozessen bestimmt werden.

Phụ thêm vào Bảng 1, trang 155 là các thí dụ về đại lượng với bộ cảm ứng và không hoặc ít khiđược xác định trong các quy trình hóa học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ohne Bedeutung (Zusatzzahl um Zweistelligkeit zu erzeugen)

Không ý nghĩa (Số phụ thêm vào để tạo hai chữ số)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

accompany

Cùng với, cung cấp cái gì thêm vào cái gì khác, phụ thêm vào