TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accompany

đi kèm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Cùng với

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cung cấp cái gì thêm vào cái gì khác

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phụ thêm vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

accompany

accompany

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

accompany

begleiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

begleiten

accompany

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

accompany

Cùng với, cung cấp cái gì thêm vào cái gì khác, phụ thêm vào

Từ điển kế toán Anh-Việt

Accompany

đi kèm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

accompany

To go with, or be associated with, as a companion.