TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phức hệ

phức hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phức hợp absorbing ~ phức hệ hấp thụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phức hệ

complex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 complex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

complex

phức hệ, phức hợp absorbing ~ phức hệ hấp thụ, phức hệ hút thu association ~ phức hệ quần xã axial ~ phức hệ trục basal ~ phức hệ (cơ sở, nền, nền tảng) basement ~ phức hệ cơ sở bog ~ phức hệ đầm lầy clay ~ phức hệ sét climax ~ phức hệ cao đỉnh colloidal ~ phức hệ keo community ~ phức hệ quần xã ecological ~ phức hệ sinh thái environmental ~ phức hệ môi trường exchange ~ phức hệ trao đổi habitat ~ phức hệ nơi sống humus-zeolite ~ phức hệ zeolit-mùn mire ~ phức hệ (kiểu) đầm lầy synchronous ~ phức hệ đồng thời weathering ~ phức hệ phong hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complex

phức hệ

 complex /hóa học & vật liệu/

phức hệ