complex
phức hệ, phức hợp absorbing ~ phức hệ hấp thụ, phức hệ hút thu association ~ phức hệ quần xã axial ~ phức hệ trục basal ~ phức hệ (cơ sở, nền, nền tảng) basement ~ phức hệ cơ sở bog ~ phức hệ đầm lầy clay ~ phức hệ sét climax ~ phức hệ cao đỉnh colloidal ~ phức hệ keo community ~ phức hệ quần xã ecological ~ phức hệ sinh thái environmental ~ phức hệ môi trường exchange ~ phức hệ trao đổi habitat ~ phức hệ nơi sống humus-zeolite ~ phức hệ zeolit-mùn mire ~ phức hệ (kiểu) đầm lầy synchronous ~ phức hệ đồng thời weathering ~ phức hệ phong hóa