Việt
pha chế thức uống
Đức
brau
sich einen starken Kaffee brauen
pha cho mình một tách cà phê đặc.
brau /en (sw. V.; hat)/
(ugs ) pha chế thức uống;
pha cho mình một tách cà phê đặc. : sich einen starken Kaffee brauen