TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pha thực liệu học

pha thực liệu học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực liệu học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pragmatic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha pragmatic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pha thực liệu học

pragmatics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pragmatics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pha thực liệu học

Pragmatik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pragmatik /f/M_TÍNH/

[EN] pragmatics

[VI] thực liệu học, pragmatic, pha thực liệu học, pha pragmatic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pragmatics /toán & tin/

pha thực liệu học

pragmatics /toán & tin/

pha thực liệu học