Việt
Formblatt thẻ đăng kí
phiếu thư mục
phiếu tư liệu
hồ sơ
ư lịch
Đức
FM.
Formblatt thẻ đăng kí, phiếu thư mục, phiếu tư liệu, hồ sơ, ư lịch; (văn phòng) giấy mẫu.