Việt
phi công ném bom
máy bay ném bom
phi công lái máy bay oanh tạc
Đức
Kampfflieger
Kampfflieger /der/
(Milit ) phi công ném bom; phi công lái máy bay oanh tạc;
Kampfflieger /m -s, =/
1. phi công ném bom; 2. máy bay ném bom; pl khống quân ném bom.