Diisenbomber /m -s, =/
máy bay ném bom (phản lực); Diisen
Kampfflieger /m -s, =/
1. phi công ném bom; 2. máy bay ném bom; pl khống quân ném bom.
Kampffliegerkräfte /pl/
máy bay ném bom, không quân oanh tạc.
Großkampfflugzeug /n -(e)s, -e/
máy bay chiến đấu nhiều động cơ, máy bay ném bom; Groß
Seekampfflugzeug /n -(e)s, -e/
thủy phi cơ, máy bay ném bom, phi cơ phóng pháo.
Bombenflugzeug /n -(e)s, -e/
chiếc] máy bay ném bom, máy bay oanh tạc phi cơ phóng pháo, oanh tạc cơ; Bomben
Kampfflugzeug /n -(e)s, -e/
máy bay ném bom, máy bay oanh tạc, phi cơ phóng pháo, oanh tạc cơ; Kampf