Việt
máy bay ném bom
máy bay oanh tạc phi cơ phóng pháo
oanh tạc cơ
máy bay oanh tạc
Đức
Bombenflugzeug
Bombenflugzeug /das/
máy bay ném bom; máy bay oanh tạc;
Bombenflugzeug /n -(e)s, -e/
chiếc] máy bay ném bom, máy bay oanh tạc phi cơ phóng pháo, oanh tạc cơ; Bomben