Kampfflieger /der/
(ugs ) máy bay ném bom;
máy bay oanh tạc (Kampfflugzeug);
Kampfflugzeug /das (Milit)/
máy bay ném bom;
máy bay oanh tạc;
Bombenflugzeug /das/
máy bay ném bom;
máy bay oanh tạc;
Bomber /der; -s, -/
(ugs ) máy bay oanh tạc;
máy bay ném bom (Bombenflug zeug);