TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phi ngựa tiến công

phi ngựa tiến công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấn công trên lưng ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phi ngựa tiến công

anreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schwadron reitet gegen den Feind an

tiểu đoàn kỵ binh đang phi ngựa tiến công quân thù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreiten /(st. V.)/

(ist) (Milit ) phi ngựa tiến công; tấn công trên lưng ngựa (reitend kämpfen);

tiểu đoàn kỵ binh đang phi ngựa tiến công quân thù. : die Schwadron reitet gegen den Feind an