Việt
phi vàng
nướng cho có màu vàng nâu
rán cho vàng
Đức
bräunen
Zwiebeln in öl bräunen
phi vàng hành trong dầu.
bräunen /(sw. V.; hat)/
(Kochk ) phi vàng; nướng cho có màu vàng nâu; rán cho vàng;
phi vàng hành trong dầu. : Zwiebeln in öl bräunen