TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phong độ

phong độ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng sức khỏe và tinh thần của một vận động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phong độ

Stil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Art und Weise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Form

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kondition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allmählich wieder in Form kommen

dần dần phục hồi lại phong độ

zu großer Form auflaufen

đạt đến phong độ cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Form /[form], die; -, -en/

(o PI ) (bes Sport) tình trạng sức khỏe; phong độ (Kondition);

dần dần phục hồi lại phong độ : allmählich wieder in Form kommen đạt đến phong độ cao. : zu großer Form auflaufen

Kondition /[kondi'tsio:n], die; -, -en/

(o Pl ) phong độ; tình trạng sức khỏe và tinh thần của một vận động viên;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phong độ

Stil m, Art f und Weise f. phong hàm ein Patent verleihren. phong hóa Gewohnheiten f/pl. phong kế Anemometer n, Windmesser m.