Việt
phun cát
phun cát làm sạch
Anh
block sanding
sand blast
block sanding n
grit blasting
sand blasting
shot blasting
sandblast
Đức
Sandstrahlen
Bürsten, Schleifen, Sandstrahlen, Suspensionsstrahlen (Suspension aus Sand, Wasser und Inhibitor), Polieren, Flammstrahlen (AcetylenSauerstoffflamme)
Chải, mài, phun cát, phun thổi bằng dung dịch huyền phù (gồm cát, nước, và chất kìm hãm), chà láng, phun lửa (ngọn lửa ace
Das Gusswerkstück wird sandgestrahlt und durchläuft bis zum Versand noch die Gütekontrolle.
Các chi tiết đúc được phun cát và trước khi xuất xưởng còn phải qua khâu kiểm tra chất lượng.
Eineeinfache Art die Entlüftung zu verbessern, ist das Sandstrahlender Formnestoberfl achen.
Một phương pháp đơn giảnhơn để cải tiến sự thoát khí là phun cát làm sạch lên bề mặt hốc khuôn thổi.
Aufgeraut wird mechanisch durch Schleifen oder Sandstrahlen bzw. chemisch durch Beizen.
Việc làm nhám được thực hiện bằng phương pháp cơ học như mài hoặc phun cát cũng như tẩy bằng hóa chất.
Sie kann erfolgen z.B. durch Bürsten, Polieren, Hämmern, Strahlen (Sandstrahlen), Schleifen.
Có thể thực hiện thí dụ như qua chải, đánh bóng, gõ, thổi sạch (phun cát), mài.
sandstrahlen /vt/CƠ/
[EN] sandblast
[VI] phun cát, phun cát làm sạch
Sandstrahlen n.
phun cát (để làm sạch vật đúc)
phun cát (hoặc phun bi)
Phun cát
block sanding, sand blast